CFA 1- Quantitative Method1: Rates & Returns

CFA 1- Quantitative Method1: Rates & Returns

Trong chương trình CFA Level I, Rates & Returns là một phần quan trọng trong Quantitative Methods, giúp nhà đầu tư hiểu cách đo lường lợi suất đầu tư và tỷ suất sinh lợi của tài sản tài chính.

Lãi suất có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy vào bối cảnh tài chính.

  • Nó vừa là chi phí cơ hội, vừa là giá của tiền theo thời gian.
  • Nó phản ánh tổng hợp các phần bù rủi ro mà nhà đầu tư yêu cầu.
  • Nó là công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ và quản lý rủi ro đầu tư.

Lãi suất có thể hiểu theo 3 cách, cụ thể như sau:

  • Lãi suất chiết khấu (Discount rate): Tỷ suất mà các nhà đầu tư dùng để chiết khấu dòng tiền trong tương lai về hiện tại.
  • Chi phí cơ hội (Opportunity cost): Giá trị mà các nhà đầu tư đã bỏ qua khi sử dụng tài sản của mình vào một hành động khác (tiết kiệm, đầu tư vào tài sản khác,…).
  • Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu (Required rate of return): Tỷ suất lợi nhuận mà các nhà đầu tư mong muốn nhận được để chấp nhận đầu tư.

I.Rate & Return

1.1. Rate of Return (Tỷ suất lợi nhuận)

Tỷ suất lợi nhuận (Rate of Return) là tỷ lệ giữa lợi nhuận kiếm được so với số vốn đầu tư ban đầu.

Công thức chung:

Rate of Return=Lợi nhuận (Profit) : Vốn đầu tư ban đầu ( Initial Investment)

🔹 Ví dụ: Nếu bạn đầu tư $1,000 vào cổ phiếu và sau một năm số tiền tăng lên $1,200, thì:

Rate of Return=(1,200−1,000)/1,000 = 20%

1.2. Return (Lợi nhuận)

Lợi nhuận (Return) là tổng số tiền kiếm được hoặc mất đi từ một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định.

Lợi nhuận có thể bao gồm:

  • Capital Gain/Loss (Lãi/lỗ vốn): Chênh lệch giữa giá mua và giá bán tài sản.
  • Income (Thu nhập): Cổ tức, lãi suất, lợi nhuận từ tài sản.

Ví dụ: Bạn mua cổ phiếu với giá $50/cổ phiếu và bán ở $60

=>Capital Gain = $10/cổ phiếu

  • Cổ phiếu trả cổ tức $2/cổ phiếu

  • Total Return = $10 + $2 = $12/cổ phiếu

2. Các loại lợi suất

2.1. Absolute Return (Lợi suất tuyệt đối)

Là lợi nhuận tổng thể của khoản đầu tư mà không so sánh với một chuẩn mực nào.

  • Lợi suất tuyệt đối đo lường lợi nhuận hoặc thua lỗ của một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể, mà không so sánh với bất kỳ chỉ số chuẩn nào.
  • Nó chỉ đơn giản là sự thay đổi giá trị của khoản đầu tư.

Công thức:

Absolute Return= ( giá trị cuối – giá trị đầu + thu nhập ( cổ tức hoặc lãi nhận)/giá trị đầu

Ví dụ: Bạn đầu tư $1,000 và sau 1 năm giá trị khoản đầu tư là $1,200.

Lợi suất tuyệt đối: (1,200−1,000)/1,000=20%

2.2. Holding Period Return (Lợi suất trong kỳ nắm giữ – HPR)

Lợi suất của một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể.

  • HPR là tổng lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Nó bao gồm cả thu nhập từ cổ tức, lãi suất và sự thay đổi giá trị của khoản đầu tư.

Công thức:

HPR= (Giá trị cuối – Giá trị đầu + thu nhập) / giá trị đầu kỳ

Ví dụ: Bạn mua cổ phiếu với giá $100, sau 6 tháng bán với giá $110, nhận cổ tức $2.

HPR=(110+2−100)/100=12%

HPR có thể áp dụng cho bất kỳ khoảng thời gian nào (ngày, tháng, năm).

2.3. Annualized Return (Lợi suất hàng năm hóa)

Chuyển đổi lợi suất kỳ hạn bất kỳ thành lợi suất năm để dễ so sánh.

Công thức:

Annualized Return=[(1+HPR)^(1/t)]−1

Với t là số năm.

Ví dụ: Khoản đầu tư tăng 20% sau 2 năm.

Annualized Return=(1+0.2)^(1/2)−1=9.54%

Hữu ích khi so sánh lợi suất giữa các khoảng thời gian khác nhau.

2.4. Geometric Mean Return (Lợi suất trung bình nhân)

Tính lợi suất trung bình khi lợi nhuận gộp theo thời gian.

Công thức:

GMR=(∏i=1n(1+Ri))1n−1

Ví dụ: Nếu lợi suất 3 năm lần lượt là 10%, -5%, 15%:

GMR=((1+0.10)×(1-0.05)×(1+0.15))^(1/3)−1=6.28%

Dùng để đo lợi suất dài hạn của danh mục đầu tư.

2.5. Money-Weighted Return (MWR – Lợi suất tính theo dòng tiền)

Cân nhắc cả dòng tiền ra vào trong quá trình đầu tư.

Dùng phương pháp IRR (Internal Rate of Return):

∑(CFt)/[(1+r)^t]=0

Ví dụ:

  • Đầu tư $1,000 vào năm 0

  • Đầu tư thêm $500 vào năm 1

  • Nhận lại $2,000 vào năm 2

  • Giải IRR để tìm rr

Hữu ích cho quỹ đầu tư và danh mục có dòng tiền thay đổi.

Kết luận

  • Rate of Return là cách đo lường hiệu suất đầu tư.
  • Return có nhiều dạng khác nhau, từ tuyệt đối, tích lũy, đến hàng năm hóa.
  • Các công thức như HPR, Annualized Return, GMR, và MWR giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu suất tài sản theo nhiều cách khác nhau.